SI hóa trị mấy? Tính chất vật lý, hóa học và ứng dụng của Silic 

SI hóa trị mấy? Tính chất vật lý, hóa học và ứng dụng của Silic 

SI hóa trị mấy và có tính chất như thế nào khiến nhiều người phải băn khoăn. Tìm hiểu kiến thức hóa học không thể bỏ qua loại chất này, khám phá chi tiết về Silic sẽ giúp bạn có câu trả lời ưng ý.

SI hóa trị mấy

SI có hóa trị +4, số nguyên tử hóa học là 14, khối lượng 23, thuộc ô số 14, nhóm IVA và chu kỳ 3. Tên đầy đủ của loại chất này là Silic – nguyên tố hóa học thuộc bảng tuần hoàn có mức độ phổ biến cao, cứng, màu xám sẫm, ánh xanh kim.

silic hóa trị mấy
Hóa trị của SI

Chất này thường tồn tại trong cơ thể của động vật và thực vật với chức năng hỗ trợ hoạt động hệ vi sinh. Một số dạng hợp chất có chứa SI bao gồm:

  • Cát: SIO2.
  • Cao lanh: AI2O3.SIO2.2H2O.
  • Secpentin: 3MgO.2SiO2.2H2O.

Riêng với cơ thể người, Silic thuộc nhóm khoáng chất, gián tiếp ngăn rối loạn thần kinh, ví dụ như bệnh Alzheimer.

Một số điểm thể hiện thuộc tính của SI gồm:

  • Khi ở dạng tinh thể trở thành nguyên tố tương đối trơ nhưng vẫn có phản ứng với Halogen và các chất kiềm loãng.
  • Nguyên tố này truyền 95% các bước hồng ngoại, tinh thể nguyên chất thuộc dạng SiO2, khó thấy trong tự nhiên.
  • Tinh thể nguyên chất SI tìm được trong dung nham núi lửa với hệ số kháng nhiệt âm, tạp chất của vàng.
  • Dù chất này và Cacbon tương tự nhau về mặt hóa học, nhưng SI vẫn bị đánh giá kém hơn.

Tính chất vật lý của Silic

Sau khi biết được Silic hóa trị mấy, bạn cũng có thể khám phá chi tiết đặc điểm vật lý và hóa học của chất này. Xét tính chất vật lý, Silic có một số đặc điểm đáng chú ý gồm:

Loại chất Đặc điểm
Silic vô định hình Chất bột màu nâu

Gặp kim loại có hiện tượng: Nóng chảy, tan hoàn toàn.

Không tan trong nước.

Có tính bán dẫn, kháng ăn mòn, chịu xung quanh và chống ăn mòn.

Silic tinh thể Cấu trúc tương tự kim cương, màu xám, ánh kim.

Nóng chảy tại nhiệt độ 1420 độ C.

Ở nhiệt độ thường có tính dẫn điện thấp.

Có tính kháng ăn mòn, tính bán dẫn, chống trầy xước và chịu xung quanh.

Tính chất hóa học của Silic

Một số tính chất hóa học đặc trưng của SI bao gồm:

Tính chất hóa học Chi tiết
Tính khử Tác dụng với oxy, flu tạo ra các hợp chất Oxit, Florua. Nguyên tố SI cũng có thể tác dụng với Axit, H2 và tan trong dung dịch kiềm.

Si + 2F2 → SiF4 (Nhiệt độ thường)

Si + 2O2 → SiO2 (Mức nhiệt 400 – 6000 độ C)

Tính Oxi hóa Ở mức nhiệt cao, Silic tác dụng với nhiều kim loại tạo ra Silixua kim loại. SI có thể khử chất H2SO4, không Oxi hóa được H2.

2Mg + Si → Mg2Si

Tác dụng với hợp chất Tác dụng với dung dịch koeemf tạo Silicat kiềm:

2NaOH + Si + H2O → Na2SiO3 + 2H2

Tác dụng với axit:

4HNO3 + 18HF + 3Si → 3H2SiF6 + 4NO + 8H2O

Tác dụng H2 tạo hỗn hợp các silan:

Si + H2 → SiH4 + Si2H6 + Si3H6 + …

 

Lưu ý:

Silic có các số Oxh: -4, 0, +2, +4 và số Oxh +2 ít đặc trưng với chất này.

-4 (Mg2Si) -> 0 (Si) -> +2 (SiO) -> +4 (SiO2).

Cách điều chế Silic

Việc điều chế SI có thể thực hiện trong phòng thí nghiệm hoặc trong công nghiệp. Tùy theo từng điều kiện, cách tạo ra chất này sẽ có sự khác biệt.

1. Hướng dẫn cụ thể cách điều chế Silic trong phòng thí nghiệm

Đối với phòng thí nghiệm, chất này được điều chế bằng việc sử dụng những chất khử mạnh mẽ: Nhôm, Magie, Silic Dioxit, Cacbon, cụ thể phương trình phản ứng gồm:

  • SiO2 + 2Mg → 2MgO + Si. Với công thức này, bạn có thể dùng Al thay Mg.
  • SiO2 + C (Than cốc) → 2CO + Si (Thực hiện ở mức nhiệt độ 18000C).
silic tính chất vật lý
Điều chế SI trong phòng thí nghiệm

2. Điều chế SI trong công nghiệp

Trong lĩnh vực công nghiệm, điều chế Silic dựa trên quá trình dùng than cốc khử Silic Dioxit trong lò điện ở nhiệt độ cao. Ở mức nhiệt độ từ 1900 độ C trở lên, Silic lỏng nằm ở đáy lò sẽ được tháo ra và làm nguội.

silic tính chất hóa học
Cách điều chế Silic trong công nghiệp

Ứng dụng của Silic trong cuộc sống

Silic được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực đời sống, đóng vai trò quan trọng trong một số lĩnh vực.

1. Xây dựng

Chất này được dùng để sản xuất các loại thép nhờ khả năng làm tăng độ bền, cứng cho sản phẩm. Hiện nay, chất này được dùng để sản xuất các vật liệu khác gồm:

  • Bê tông
  • Xi măng
  • Gạch…
silic đặc điểm
Ứng dụng Silic trong lĩnh vực xây dựng

2. Công nghiệp

Silic cũng được ứng dụng phổ biến trong công nghiệp, cụ thể gồm:

  • Hợp kim của Đồng và Silic dùng dùng để sản xuất đồng thau.
  • Silic có thể chịu lửa tốt để sản xuất men sứ và đồ gốm.
  • Ứng dụng để sản xuất thủy tinh, chế tác chai lọ, kính, thủy tinh,…
  • Sản xuất sản phẩm năng lượng mặt trời, các tấm pin.
  • Sản xuất chất tẩy rửa, thuốc diệt côn trùng.
  • Sản phẩm điện tử: Vi mạch, chip, cảm biến.

3. Y tế

Chất này cũng thường được dùng trong lĩnh vực y tế, với nhiều đóng góp:

  • Sản xuất thuốc chữa bệnh
  • Dùng làm chất lọc nước
  • Băng dính y tế
  • Thuốc kháng sinh
  • Thuốc chống ung thư.
silic ứng dụng
Ứng dụng chất SI trong Y tế

4. Mỹ phẩm

Ngành sản xuất mỹ phẩm cũng dùng chất này để sản xuất ra một số sản phẩm gồm:

  • Kem chống nắng
  • Phấn trang điểm,…

Lời kết

Khám phá SI hóa trị mấy, bạn còn nắm thêm được chất này có đặc điểm vật lý và hóa học như thế nào. Là chất được ứng dụng nhiều trong cuộc sống, sử dụng đúng cách sẽ mang đến lợi ích cho sức khỏe và môi trường.

banghoatri.org

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *